Có 2 kết quả:

严寒 nghiêm hàn嚴寒 nghiêm hàn

1/2

nghiêm hàn

giản thể

Từ điển phổ thông

lạnh buốt

nghiêm hàn

phồn thể

Từ điển phổ thông

lạnh buốt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất lạnh. Rét lắm.